Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hát


[nhà hát]
theatre; playhouse
Xe buýt này sẽ đưa bà đến nhà hát (Bà sẽ đi xe buýt này đến nhà hát )
This bus will take you to the theatre



Theatre, playhouse
nhà hát Lớn - Hà Nội


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.